nhận chìm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận chìm+ verb
- to dip, to sink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận chìm"
- Những từ có chứa "nhận chìm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 602